Có 2 kết quả:

专一 zhuān yī ㄓㄨㄢ ㄧ專一 zhuān yī ㄓㄨㄢ ㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) single-minded
(2) concentrated

Từ điển Trung-Anh

(1) single-minded
(2) concentrated